Dây đai PET
Một loại dây đai thông thường được xác định qua các thông số:
- Kích thước: Rộng (W) x Dày (T)
- Bề mặt: Trơn hay Nhám
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY ĐAI PET
Loại lực kéo thông thường
|
Loại lực kéo cao
|
Chiều rộng (mm)
|
Chiều dầy
(mm)
|
Chiều dài
(~m/kg)
|
Ký hiệu
|
Lực kéo đứt (N)
|
Ký hiệu
|
Lực kéo đứt (N)
|
PTS-090-060
|
1830
|
PTS-090-060H
|
2160
|
9.0
|
0.6
|
130
|
PTS-120-050
|
2040
|
PTS-120-050H
|
2490
|
12.0
|
0.5
|
120
|
PTS-120-060
|
2450
|
PTS-120-060H
|
3020
|
12.0
|
0.6
|
100
|
PTS-127-080
|
3450
|
PTS-127-080H
|
4170
|
12.7
|
0.8
|
75
|
PTS-155-080
|
4300
|
PTS-155-080H
|
5180
|
15.5
|
0.8
|
62
|
PTS-155-090
|
4740
|
PTS-155-090H
|
5710
|
15.5
|
0.9
|
55
|
PTS-160-080
|
4350
|
PTS-160-080H
|
5330
|
16.0
|
0.8
|
60
|
PTS-160-090
|
4890
|
PTS-160-090H
|
5960
|
16.0
|
0.9
|
53
|
PTS-160-100
|
5500
|
PTS-160-100H
|
6570
|
16.0
|
1.0
|
48
|
PTS-190-080
|
5140
|
PTS-190-080H
|
6250
|
19.0
|
0.8
|
50
|
PTS-190-100
|
6400
|
PTS-190-100H
|
7860
|
19.0
|
1.0
|
40
|
PTS-190-127
|
8030
|
PTS-190-127H
|
10140
|
19.0
|
1.27
|
32
|
PTS-250-100
|
8150
|
PTS-250-100H
|
10410
|
25.0
|
1.0
|
31
|
Ghi chú:
- Kết quả thử nghiệm được tính theo giá trị trung bình.
- Khối lượng đơn vị số m/kg trên bảng áp dụng cho dây đai bề mặt trơn.
- Tiêu chuẩn ASTM D-3950 được sử dụng để thử nghiệm và lựa chọn quy cách dây phù hợp.
- Dây được cuộn thành cuộn, có lõi giấy đường kính 406mm hoặc 203mm.
- Khối lượng mỗi cuộn từ 20 - 25kg.